Có 1 kết quả:
大略 dà lüè ㄉㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a broad outline
(2) the general idea
(3) roughly
(2) the general idea
(3) roughly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0